Trang chủ2480 • TPE
add
Stark Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
126,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
125,00 NT$ - 126,50 NT$
Phạm vi một năm
110,00 NT$ - 133,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,40 T TWD
Số lượng trung bình
185,32 N
Tỷ số P/E
17,16
Tỷ lệ cổ tức
5,27%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | 4,36% |
Chi phí hoạt động | 249,37 Tr | 8,82% |
Thu nhập ròng | 181,61 Tr | -1,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,30 | -5,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,10 Tr | -3,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 3,36% |
Tổng tài sản | 6,74 T | 9,81% |
Tổng nợ | 3,55 T | 16,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,61 Tr | -1,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 291,57 Tr | -4,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -333,00 N | 99,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -644,33 Tr | -26,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -346,57 Tr | -45,39% |
Dòng tiền tự do | -474,92 Tr | -1,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
659