Trang chủ2480 • TPE
add
Stark Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
150,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
146,50 NT$ - 151,00 NT$
Phạm vi một năm
110,00 NT$ - 167,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,63 T TWD
Số lượng trung bình
466,37 N
Tỷ số P/E
19,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | 13,31% |
Chi phí hoạt động | 261,82 Tr | -0,79% |
Thu nhập ròng | 209,68 Tr | 6,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,39 | -5,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 264,22 Tr | 22,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -35,97% |
Tổng tài sản | 7,14 T | 7,07% |
Tổng nợ | 3,70 T | 8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 209,68 Tr | 6,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,28 Tr | -90,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,89 Tr | 13.741,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 Tr | 100,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,03 Tr | -83,30% |
Dòng tiền tự do | 35,69 Tr | -96,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
659