Trang chủ2480 • TYO
add
System Location Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.175,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.172,00 ¥ - 1.180,00 ¥
Phạm vi một năm
1.161,00 ¥ - 1.539,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 T JPY
Số lượng trung bình
2,61 N
Tỷ số P/E
10,88
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 426,00 Tr | -0,23% |
Chi phí hoạt động | 170,00 Tr | -10,99% |
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | -35,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,03 | -35,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,50 Tr | 12,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | 14,10% |
Tổng tài sản | 4,27 T | 2,97% |
Tổng nợ | 691,00 Tr | -17,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | -35,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1968
Trang web
Nhân viên
56