Trang chủ2480 • TYO
add
System Location Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.415,00 ¥
Phạm vi một năm
1.050,00 ¥ - 1.899,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 T JPY
Số lượng trung bình
24,58 N
Tỷ số P/E
14,15
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 410,00 Tr | -9,49% |
Chi phí hoạt động | 179,00 Tr | -10,05% |
Thu nhập ròng | 86,00 Tr | -24,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,98 | -16,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,75 Tr | -9,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | 13,39% |
Tổng tài sản | 4,33 T | 2,70% |
Tổng nợ | 665,00 Tr | -14,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,00 Tr | -24,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1968
Trang web
Nhân viên
56