Trang chủ248170 • KRX
add
Sempio Foods Co
Giá đóng cửa hôm trước
26.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.150,00 ₩ - 26.450,00 ₩
Phạm vi một năm
24.750,00 ₩ - 45.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
118,86 T KRW
Số lượng trung bình
23,17 N
Tỷ số P/E
33,33
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,22 T | -0,15% |
Chi phí hoạt động | 33,02 T | 7,30% |
Thu nhập ròng | 2,53 T | -47,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | -47,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,40 T | 12,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,51 T | 18,13% |
Tổng tài sản | 366,41 T | 2,39% |
Tổng nợ | 125,82 T | 5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,53 T | -47,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,06 T | 57,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 T | 71,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,82 Tr | 84,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,60 T | 1.105,75% |
Dòng tiền tự do | 10,08 T | 126,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
678