Trang chủ248170 • KRX
add
Sempio Foods Co
Giá đóng cửa hôm trước
27.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.450,00 ₩ - 27.800,00 ₩
Phạm vi một năm
22.300,00 ₩ - 34.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
126,31 T KRW
Số lượng trung bình
14,67 N
Tỷ số P/E
17,37
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,37 T | 1,88% |
Chi phí hoạt động | 36,06 T | 15,52% |
Thu nhập ròng | 1,63 T | -63,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | -63,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,34 T | -19,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,93 T | 15,53% |
Tổng tài sản | 376,86 T | 1,27% |
Tổng nợ | 130,18 T | -1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 T | -63,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,90 T | 121,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,44 T | -370,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,33 T | 796,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,15 T | -125,69% |
Dòng tiền tự do | -8,17 T | -37,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
704