Trang chủ248170 • KRX
add
Sempio Foods Co
Giá đóng cửa hôm trước
28.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.600,00 ₩ - 29.100,00 ₩
Phạm vi một năm
25.100,00 ₩ - 45.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
132,48 T KRW
Số lượng trung bình
19,46 N
Tỷ số P/E
22,43
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,93 T | 10,52% |
Chi phí hoạt động | 39,77 T | 50,40% |
Thu nhập ròng | -2,01 T | -168,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,97 | -161,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | -79,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,65 T | 2,36% |
Tổng tài sản | 367,09 T | 6,81% |
Tổng nợ | 128,72 T | 16,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,01 T | -168,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 579,96 Tr | -94,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,17 T | -26,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,65 T | -70,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,19 T | -520,68% |
Dòng tiền tự do | -4,49 T | -275,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
685