Trang chủ2481 • TPE
add
Panjit International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
44,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
44,40 NT$ - 45,45 NT$
Phạm vi một năm
38,25 NT$ - 69,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
17,08 T TWD
Số lượng trung bình
2,53 Tr
Tỷ số P/E
18,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 T | -0,62% |
Chi phí hoạt động | 751,53 Tr | 21,31% |
Thu nhập ròng | 204,48 Tr | 41,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,79 | 42,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 411,50 Tr | 20,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,91 T | 7,98% |
Tổng tài sản | 28,74 T | 0,21% |
Tổng nợ | 13,22 T | -5,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 382,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,48 Tr | 41,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 845,74 Tr | 229,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -376,82 Tr | -85,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -316,58 Tr | -182,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 235,79 Tr | -9,50% |
Dòng tiền tự do | 664,25 Tr | -27,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
6.320