Trang chủ2482 • TPE
add
Uniform Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
27,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,00 NT$ - 28,30 NT$
Phạm vi một năm
27,20 NT$ - 46,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T TWD
Số lượng trung bình
731,22 N
Tỷ số P/E
45,34
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,73 Tr | -34,50% |
Chi phí hoạt động | 62,42 Tr | -42,55% |
Thu nhập ròng | -4,63 Tr | -180,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,88 | -223,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,51 Tr | 230,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 719,97 Tr | -3,57% |
Tổng tài sản | 1,57 T | -10,49% |
Tổng nợ | 274,02 Tr | -34,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,63 Tr | -180,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,85 Tr | 29,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,44 Tr | 589,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,90 Tr | 33,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,70 Tr | 186,71% |
Dòng tiền tự do | 19,08 Tr | 134,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
334