Trang chủ2482 • TPE
add
Uniform Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
19,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,60 NT$ - 21,20 NT$
Phạm vi một năm
15,70 NT$ - 46,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T TWD
Số lượng trung bình
105,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,18 Tr | -19,58% |
Chi phí hoạt động | 74,18 Tr | -8,72% |
Thu nhập ròng | -17,05 Tr | -130,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,33 | -138,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,26 Tr | -308,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 712,08 Tr | -4,67% |
Tổng tài sản | 1,47 T | -13,71% |
Tổng nợ | 209,29 Tr | -35,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,05 Tr | -130,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,45 Tr | 77,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,87 Tr | -117,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,44 Tr | 66,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,06 Tr | -213,35% |
Dòng tiền tự do | -6,26 Tr | 88,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
334