Trang chủ2482 • TPE
add
Uniform Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,80 NT$ - 19,25 NT$
Phạm vi một năm
15,70 NT$ - 46,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T TWD
Số lượng trung bình
171,11 N
Tỷ số P/E
23,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,92 Tr | -42,11% |
Chi phí hoạt động | 68,26 Tr | -18,13% |
Thu nhập ròng | 11,98 Tr | 572,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,75 | 917,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,76 Tr | -233,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 191,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 721,52 Tr | -2,07% |
Tổng tài sản | 1,49 T | -13,37% |
Tổng nợ | 217,50 Tr | -42,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,98 Tr | 572,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,51 Tr | -77,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,32 Tr | 102,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,16 Tr | 31,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,05 Tr | 146,47% |
Dòng tiền tự do | -11,32 Tr | -133,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
334