Trang chủ2483 • HKG
add
K Cash Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Mức chênh lệch một ngày
1,58 $ - 1,62 $
Phạm vi một năm
1,58 $ - 2,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
810,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
33,73 N
Tỷ số P/E
12,70
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,62 Tr | 5,34% |
Chi phí hoạt động | 29,78 Tr | 18,02% |
Thu nhập ròng | 14,72 Tr | 15,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,75 | 10,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,43 Tr | -46,68% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 16,77% |
Tổng nợ | 532,24 Tr | 47,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 917,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,72 Tr | 15,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,29 Tr | -870,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,87 Tr | -34,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,60 Tr | 1.536,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,18 Tr | -60,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
61