Trang chủ2483 • TPE
add
Excel Cell Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,15 NT$ - 18,45 NT$
Phạm vi một năm
14,50 NT$ - 28,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T TWD
Số lượng trung bình
124,97 N
Tỷ số P/E
52,83
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 463,31 Tr | 7,90% |
Chi phí hoạt động | 71,16 Tr | 12,00% |
Thu nhập ròng | -13,60 Tr | 28,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,93 | 33,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,84 Tr | -40,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -100,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 473,72 Tr | -40,39% |
Tổng tài sản | 4,15 T | -1,59% |
Tổng nợ | 1,60 T | -4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,60 Tr | 28,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,09 Tr | -45,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,73 Tr | -351,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,30 Tr | 25,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,92 Tr | -211,15% |
Dòng tiền tự do | -131,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.188