Trang chủ2483 • TPE
add
Excel Cell Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,35 NT$ - 21,55 NT$
Phạm vi một năm
21,00 NT$ - 28,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T TWD
Số lượng trung bình
98,78 N
Tỷ số P/E
71,65
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 419,59 Tr | -3,89% |
Chi phí hoạt động | 74,82 Tr | 5,39% |
Thu nhập ròng | 15,76 Tr | -24,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,76 | -21,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,77 Tr | -9,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 273,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 618,32 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,19 T | — |
Tổng nợ | 1,60 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,76 Tr | -24,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,00 Tr | -78,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,10 Tr | -68,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,14 Tr | 64,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,94 Tr | -165,93% |
Dòng tiền tự do | -64,37 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.188