Trang chủ2484 • TPE
add
Siward Crystal Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,00 NT$ - 24,30 NT$
Phạm vi một năm
23,25 NT$ - 37,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T TWD
Số lượng trung bình
200,52 N
Tỷ số P/E
32,50
Tỷ lệ cổ tức
6,17%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 617,38 Tr | 4,88% |
Chi phí hoạt động | 87,42 Tr | -3,74% |
Thu nhập ròng | 28,81 Tr | -69,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,67 | -71,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,37 Tr | -19,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 616,86 Tr | -44,53% |
Tổng tài sản | 4,52 T | -11,76% |
Tổng nợ | 794,89 Tr | -37,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,81 Tr | -69,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,91 Tr | -82,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 283,01 Tr | 2.733,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -300,82 Tr | 27,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,45 Tr | 106,71% |
Dòng tiền tự do | -181,55 Tr | 33,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
742