Trang chủ2484 • TYO
add
Demaecan
Giá đóng cửa hôm trước
253,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
253,00 ¥ - 253,00 ¥
Phạm vi một năm
200,00 ¥ - 608,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,50 T JPY
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,30 T | -5,38% |
Chi phí hoạt động | 3,92 T | -12,17% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | 190,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,90 | 195,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -7,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,51 T | -15,63% |
Tổng tài sản | 47,94 T | -12,43% |
Tổng nợ | 11,40 T | -8,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | 190,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
377