Trang chủ2485 • TPE
add
Zinwell Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,70 NT$ - 12,25 NT$
Phạm vi một năm
9,90 NT$ - 22,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 T TWD
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 378,32 Tr | -69,94% |
Chi phí hoạt động | 139,34 Tr | -11,34% |
Thu nhập ròng | -235,86 Tr | -78,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,34 | -494,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -233,15 Tr | -374,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | 7,30% |
Tổng tài sản | 6,99 T | -19,17% |
Tổng nợ | 1,38 T | -41,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -235,86 Tr | -78,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -234,45 Tr | -153,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -402,74 Tr | -8.306,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -653,00 N | 99,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -653,86 Tr | -346,85% |
Dòng tiền tự do | -285,03 Tr | -162,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.840