Trang chủ2485 • TYO
add
Tear Corp
Giá đóng cửa hôm trước
447,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
449,00 ¥ - 451,00 ¥
Phạm vi một năm
403,00 ¥ - 470,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,11 T JPY
Số lượng trung bình
28,06 N
Tỷ số P/E
10,19
Tỷ lệ cổ tức
4,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,43 T | 43,07% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | 18,00% |
Thu nhập ròng | 387,00 Tr | 163,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,13 | 84,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 857,50 Tr | 105,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,25 T | 8,75% |
Tổng tài sản | 27,38 T | 4,48% |
Tổng nợ | 19,03 T | 3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 387,00 Tr | 163,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
899