Trang chủ2486 • HKG
add
Plus Group Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,44 $
Mức chênh lệch một ngày
4,47 $ - 4,95 $
Phạm vi một năm
2,22 $ - 10,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
566,31 Tr HKD
Số lượng trung bình
49,87 N
Tỷ số P/E
42,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 351,88 Tr | 131,60% |
Chi phí hoạt động | 31,81 Tr | -7,77% |
Thu nhập ròng | 8,25 Tr | 226,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | 154,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,07 Tr | 123,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,65 Tr | -29,74% |
Tổng tài sản | 800,71 Tr | 14,67% |
Tổng nợ | 321,04 Tr | 68,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 479,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,25 Tr | 226,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
7.342