Trang chủ2488 • HKG
add
Launch Tech Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
6,90 $
Mức chênh lệch một ngày
6,84 $ - 7,04 $
Phạm vi một năm
1,53 $ - 7,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T HKD
Số lượng trung bình
760,89 N
Tỷ số P/E
10,58
Tỷ lệ cổ tức
6,96%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 499,52 Tr | 38,53% |
Chi phí hoạt động | 127,24 Tr | 23,83% |
Thu nhập ròng | 76,23 Tr | 134,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,26 | 69,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,02 Tr | 72,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 548,84 Tr | -14,05% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 0,86% |
Tổng nợ | 788,41 Tr | 4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,23 Tr | 134,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,53 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,69 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,72 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,86 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 52,52 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
952