Trang chủ2488 • HKG
add
Launch Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,34 $
Mức chênh lệch một ngày
10,08 $ - 10,60 $
Phạm vi một năm
2,53 $ - 12,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T HKD
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
12,00
Tỷ lệ cổ tức
6,75%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 441,50 Tr | 0,66% |
Chi phí hoạt động | 144,01 Tr | 4,26% |
Thu nhập ròng | 93,53 Tr | 80,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,18 | 78,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,39 Tr | 38,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 557,39 Tr | -10,90% |
Tổng tài sản | 2,00 T | 7,62% |
Tổng nợ | 752,84 Tr | -3,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,53 Tr | 80,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,18 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,75 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,39 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,53 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 34,22 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.070