Trang chủ2488 • HKG
add
Launch Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,48 $
Mức chênh lệch một ngày
11,09 $ - 11,85 $
Phạm vi một năm
4,40 $ - 15,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 T HKD
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
11,38
Tỷ lệ cổ tức
7,27%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 490,86 Tr | 9,75% |
Chi phí hoạt động | 138,84 Tr | 9,11% |
Thu nhập ròng | 97,37 Tr | 27,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,84 | 16,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,84 Tr | 21,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 559,11 Tr | 1,87% |
Tổng tài sản | 2,18 T | 13,77% |
Tổng nợ | 938,91 Tr | 19,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,37 Tr | 27,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.070