Trang chủ2488 • TPE
add
Hanpin Electron Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
45,50 NT$ - 46,25 NT$
Phạm vi một năm
39,45 NT$ - 61,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T TWD
Số lượng trung bình
291,64 N
Tỷ số P/E
8,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 65,17% |
Chi phí hoạt động | 119,27 Tr | 65,90% |
Thu nhập ròng | 116,63 Tr | 66,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,09 | 0,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,01 Tr | 32,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | 0,93% |
Tổng tài sản | 3,88 T | 12,20% |
Tổng nợ | 1,14 T | 16,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,63 Tr | 66,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,82 Tr | -79,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,88 Tr | 5,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -224,77 Tr | -12,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -228,92 Tr | -246,88% |
Dòng tiền tự do | -48,44 Tr | -127,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.041