Trang chủ2489 • HKG
add
Persistence Resources Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,12 $ - 1,17 $
Phạm vi một năm
0,084 $ - 1,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T HKD
Số lượng trung bình
3,67 Tr
Tỷ số P/E
20,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,60 Tr | 34,88% |
Chi phí hoạt động | 24,75 Tr | 39,45% |
Thu nhập ròng | 19,19 Tr | 61,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,26 | 19,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,36 Tr | 22,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 646,32 Tr | 8,98% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 3,04% |
Tổng nợ | 201,50 Tr | -16,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,19 Tr | 61,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,56 Tr | 17,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,44 Tr | 63,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 Tr | -100,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,46 Tr | -82,28% |
Dòng tiền tự do | 36,82 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
506