Trang chủ2489 • HKG
add
Persistence Resources Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,92 $
Mức chênh lệch một ngày
1,81 $ - 1,91 $
Phạm vi một năm
0,084 $ - 2,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T HKD
Số lượng trung bình
4,26 Tr
Tỷ số P/E
33,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,54 Tr | 26,84% |
Chi phí hoạt động | 12,35 Tr | 25,43% |
Thu nhập ròng | 29,69 Tr | 13,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,43 | -10,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,55 Tr | 25,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 689,36 Tr | 13,18% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 45,64% |
Tổng nợ | 680,88 Tr | 206,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,69 Tr | 13,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,53 Tr | 59,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,05 Tr | 22,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,46 Tr | -159,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,76 Tr | 123,90% |
Dòng tiền tự do | 206,91 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
506