Trang chủ2489 • HKG
add
Persistence Resources Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,91 $
Phạm vi một năm
0,084 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T HKD
Số lượng trung bình
546,00 N
Tỷ số P/E
14,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,73 Tr | 47,95% |
Chi phí hoạt động | 11,30 Tr | 27,90% |
Thu nhập ròng | 28,29 Tr | 78,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,97 | 20,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,07 Tr | 66,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 601,14 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,23 T | — |
Tổng nợ | 205,70 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,29 Tr | 78,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,57 Tr | 51,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,98 Tr | 24,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,98 Tr | -10.697,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,18 Tr | -404,19% |
Dòng tiền tự do | 36,78 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
485