Trang chủ2489 • TPE
add
Amtran Technology Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,20 NT$ - 19,65 NT$
Phạm vi một năm
12,95 NT$ - 29,33 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,97 T TWD
Số lượng trung bình
7,78 Tr
Tỷ số P/E
12,85
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,43 T | 49,96% |
Chi phí hoạt động | 494,00 Tr | 7,06% |
Thu nhập ròng | 143,07 Tr | 207,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | 105,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,64 Tr | 64,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,36 T | -6,09% |
Tổng tài sản | 22,84 T | 8,03% |
Tổng nợ | 9,16 T | 21,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 680,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,07 Tr | 207,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 333,90 Tr | -56,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 157,44 Tr | 601,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 688,45 Tr | 16.036,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 T | 59,37% |
Dòng tiền tự do | 261,96 Tr | -35,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4.255