Trang chủ2489 • TPE
add
Amtran Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,70 NT$ - 14,05 NT$
Phạm vi một năm
11,70 NT$ - 29,33 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,35 T TWD
Số lượng trung bình
2,87 Tr
Tỷ số P/E
7,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,58 T | 24,70% |
Chi phí hoạt động | 493,52 Tr | 16,68% |
Thu nhập ròng | 328,71 Tr | 238,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | 171,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,18 Tr | 15,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,14 T | -15,37% |
Tổng tài sản | 21,17 T | 4,03% |
Tổng nợ | 7,16 T | 4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 680,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 328,71 Tr | 238,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,60 T | -1,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 286,12 Tr | 124,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 T | -123,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 287,74 Tr | 191,31% |
Dòng tiền tự do | 295,15 Tr | -73,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4.477