Trang chủ2490 • HKG
add
LC Logistics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,54 $
Mức chênh lệch một ngày
18,54 $ - 19,54 $
Phạm vi một năm
15,92 $ - 35,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 T HKD
Số lượng trung bình
139,46 N
Tỷ số P/E
13,11
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 596,08 Tr | 104,62% |
Chi phí hoạt động | 43,13 Tr | 38,18% |
Thu nhập ròng | 193,20 Tr | 2.519,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,41 | 1.181,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,54 Tr | 134,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 838,01 Tr | 284,66% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 33,07% |
Tổng nợ | 371,93 Tr | 32,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,20 Tr | 2.519,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,69 Tr | 402,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 233,56 Tr | 889,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,15 Tr | -58,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 293,47 Tr | 1.073,91% |
Dòng tiền tự do | -180,38 Tr | -984,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
343