Trang chủ2491 • TPE
add
Fortune Oriental Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,00 NT$ - 10,05 NT$
Phạm vi một năm
9,45 NT$ - 16,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
820,08 Tr TWD
Số lượng trung bình
39,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,23 Tr | -7,50% |
Chi phí hoạt động | 42,98 Tr | -9,95% |
Thu nhập ròng | -95,00 Tr | -563,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -214,77 | -600,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,37 Tr | 1,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 585,71 Tr | -30,19% |
Tổng tài sản | 1,25 T | -14,52% |
Tổng nợ | 178,50 Tr | 3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,00 Tr | -563,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,11 Tr | -1.787,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,64 Tr | 73,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,14 Tr | -693,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,87 Tr | -336,63% |
Dòng tiền tự do | -25,97 Tr | -566,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
14