Trang chủ2491 • TPE
add
Fortune Oriental Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,90 NT$ - 11,00 NT$
Phạm vi một năm
9,45 NT$ - 17,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
897,99 Tr TWD
Số lượng trung bình
42,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,66 Tr | -7,23% |
Chi phí hoạt động | 50,48 Tr | -9,59% |
Thu nhập ròng | 18,10 Tr | -33,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,74 | -28,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,91 Tr | 74,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 744,00 Tr | -6,25% |
Tổng tài sản | 1,43 T | -1,42% |
Tổng nợ | 205,23 Tr | 10,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,10 Tr | -33,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,79 Tr | 151,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,66 Tr | -48,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,15 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,58 Tr | 787,69% |
Dòng tiền tự do | 7,99 Tr | 118,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
14