Trang chủ2491 • TYO
add
ValueCommerce Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
810,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
755,00 ¥ - 781,00 ¥
Phạm vi một năm
693,00 ¥ - 1.253,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,65 T JPY
Số lượng trung bình
212,50 N
Tỷ số P/E
6,83
Tỷ lệ cổ tức
7,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,14 T | 6,51% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 18,58% |
Thu nhập ròng | 718,00 Tr | -0,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,82 | -6,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | -22,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,78 T | -45,32% |
Tổng tài sản | 19,59 T | -30,89% |
Tổng nợ | 6,73 T | 14,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 718,00 Tr | -0,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 984,00 Tr | -33,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,00 Tr | -47,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,00 Tr | -2.100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 738,00 Tr | -45,17% |
Dòng tiền tự do | 733,25 Tr | -41,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
404