Trang chủ2492 • TPE
add
Walsin Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
76,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
77,20 NT$ - 78,80 NT$
Phạm vi một năm
66,50 NT$ - 132,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
37,65 T TWD
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
12,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,36 T | 3,75% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 9,29% |
Thu nhập ròng | 919,72 Tr | 576,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,00 | 560,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | -21,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,42 T | -43,29% |
Tổng tài sản | 99,26 T | 5,10% |
Tổng nợ | 40,98 T | 8,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 919,72 Tr | 576,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,10 T | 2,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,29 Tr | 100,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 T | -34,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 T | 139,93% |
Dòng tiền tự do | 1,11 T | -28,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
29 thg 7, 1970
Trang web
Nhân viên
8.639