Trang chủ2492 • TYO
add
Infomart Corp
Giá đóng cửa hôm trước
420,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
419,00 ¥ - 430,00 ¥
Phạm vi một năm
201,00 ¥ - 445,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
110,52 T JPY
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
127,08
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,30 T | 22,33% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | 48,70% |
Thu nhập ròng | 305,76 Tr | 51,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,10 | 23,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | 116,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 T | -11,29% |
Tổng tài sản | 15,37 T | 10,69% |
Tổng nợ | 4,34 T | 42,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 305,76 Tr | 51,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 442,32 Tr | 1.064,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 T | -48,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 787,92 Tr | 101,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -702,73 Tr | 19,04% |
Dòng tiền tự do | -96,46 Tr | 82,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 2, 1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
716