Trang chủ2492 • TYO
add
Infomart Corp
Giá đóng cửa hôm trước
281,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
280,00 ¥ - 291,00 ¥
Phạm vi một năm
201,00 ¥ - 500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
74,72 T JPY
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
142,51
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,03 T | 17,02% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | 29,06% |
Thu nhập ròng | 301,26 Tr | 91,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 767,35 Tr | 39,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 T | -32,85% |
Tổng tài sản | 14,01 T | — |
Tổng nợ | 3,02 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 301,26 Tr | 91,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,15 Tr | -84,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -515,27 Tr | -1,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,86 Tr | 84,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -608,97 Tr | 44,49% |
Dòng tiền tự do | -542,99 Tr | -3.724,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 2, 1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
597