Trang chủ2492 • TYO
add
Infomart Corp
Giá đóng cửa hôm trước
359,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
360,00 ¥ - 367,00 ¥
Phạm vi một năm
201,00 ¥ - 419,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
94,17 T JPY
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
125,32
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,39 T | 20,18% |
Chi phí hoạt động | 2,62 T | 38,51% |
Thu nhập ròng | 121,74 Tr | 260,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | 233,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 893,65 Tr | 83,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,31 T | -12,66% |
Tổng tài sản | 14,84 T | 9,58% |
Tổng nợ | 3,76 T | 29,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,74 Tr | 260,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,62 T | 127,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -409,73 Tr | -2,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,14 Tr | -104,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 T | 289,63% |
Dòng tiền tự do | 1,13 T | 161,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 2, 1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
716