Trang chủ2493 • TPE
add
Ampoc Far-East Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
109,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
105,50 NT$ - 111,50 NT$
Phạm vi một năm
70,00 NT$ - 116,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,07 T TWD
Số lượng trung bình
858,44 N
Tỷ số P/E
17,41
Tỷ lệ cổ tức
4,74%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 903,24 Tr | 11,45% |
Chi phí hoạt động | 100,76 Tr | -1,90% |
Thu nhập ròng | 185,68 Tr | 13,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,56 | 2,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 233,60 Tr | 18,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | -5,63% |
Tổng tài sản | 4,96 T | 5,27% |
Tổng nợ | 2,18 T | 4,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,68 Tr | 13,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,84 Tr | -54,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,70 Tr | 225,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,64 Tr | -4.284,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,06 Tr | -49,63% |
Dòng tiền tự do | 45,80 Tr | -84,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
266