Trang chủ2493 • TPE
add
Ampoc Far-East Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
84,80 NT$ - 86,60 NT$
Phạm vi một năm
68,20 NT$ - 126,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,74 T TWD
Số lượng trung bình
374,90 N
Tỷ số P/E
14,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 925,84 Tr | 6,24% |
Chi phí hoạt động | 109,78 Tr | 14,59% |
Thu nhập ròng | 160,91 Tr | 14,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,38 | 7,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,22 Tr | -14,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | -24,85% |
Tổng tài sản | 4,42 T | -11,23% |
Tổng nợ | 1,27 T | -35,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,91 Tr | 14,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 315,98 Tr | -30,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,38 Tr | 90,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,98 Tr | -115,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 254,83 Tr | 86,56% |
Dòng tiền tự do | 321,99 Tr | 18,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
266