Trang chủ2493 • TYO
add
E-Supportlink Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
978,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
976,00 ¥ - 980,00 ¥
Phạm vi một năm
850,00 ¥ - 1.008,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T JPY
Số lượng trung bình
7,10 N
Tỷ số P/E
31,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 13,20% |
Chi phí hoạt động | 426,00 Tr | 11,81% |
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | 3,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | -8,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,50 Tr | -43,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -126,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | -35,02% |
Tổng tài sản | 5,44 T | -2,23% |
Tổng nợ | 1,92 T | -11,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | 3,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
145