Trang chủ249420 • KRX
add
Il dong Pharmaceutical
Giá đóng cửa hôm trước
19.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.450,00 ₩ - 19.690,00 ₩
Phạm vi một năm
10.300,00 ₩ - 20.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
518,03 T KRW
Số lượng trung bình
423,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,98 T | -10,01% |
Chi phí hoạt động | 46,31 T | -20,37% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | 223,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | 238,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,97 T | 51,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,13 T | -5,74% |
Tổng tài sản | 574,45 T | -4,40% |
Tổng nợ | 408,00 T | -3,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | 223,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 T | 70,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -435,89 Tr | -2,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,33 T | -1.066,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,78 T | -171,60% |
Dòng tiền tự do | -13,04 T | 61,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
1.033