Trang chủ249420 • KRX
add
Il dong Pharmaceutical
Giá đóng cửa hôm trước
11.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.450,00 ₩ - 11.680,00 ₩
Phạm vi một năm
10.300,00 ₩ - 20.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
324,40 T KRW
Số lượng trung bình
40,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,74 T | 3,08% |
Chi phí hoạt động | 53,04 T | -7,04% |
Thu nhập ròng | 7,49 T | 429,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,81 | 411,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,96 T | 265,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 169,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,87 T | 4,42% |
Tổng tài sản | 589,04 T | -3,63% |
Tổng nợ | 422,76 T | -2,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,49 T | 429,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,36 T | 5,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,19 T | -72,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,19 T | 57,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,41 T | 13,13% |
Dòng tiền tự do | -10,38 T | 94,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
1.033