Trang chủ249420 • KRX
add
Il dong Pharmaceutical
Giá đóng cửa hôm trước
12.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.080,00 ₩ - 12.300,00 ₩
Phạm vi một năm
11.980,00 ₩ - 20.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
340,74 T KRW
Số lượng trung bình
75,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,95 T | 4,29% |
Chi phí hoạt động | 53,36 T | -20,09% |
Thu nhập ròng | -8,00 T | 82,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,13 | 83,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,84 T | 196,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,42 T | -3,38% |
Tổng tài sản | 590,46 T | 1,30% |
Tổng nợ | 427,91 T | -4,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,00 T | 82,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,58 T | 124,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,81 T | 227,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,84 T | -179,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 544,88 Tr | 109,09% |
Dòng tiền tự do | 20,56 T | -90,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
1.007