Trang chủ2496 • TPE
add
Success Prime Corp
Giá đóng cửa hôm trước
79,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
79,20 NT$ - 80,90 NT$
Phạm vi một năm
58,50 NT$ - 81,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T TWD
Số lượng trung bình
56,57 N
Tỷ số P/E
12,13
Tỷ lệ cổ tức
5,81%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,28 Tr | 6,78% |
Chi phí hoạt động | 79,22 Tr | 5,84% |
Thu nhập ròng | 39,56 Tr | 16,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,41 | 9,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,92 Tr | 5,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,52 Tr | 29,33% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 2,59% |
Tổng nợ | 468,76 Tr | -1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 860,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,56 Tr | 16,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,32 Tr | -62,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,03 Tr | 103,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,07 Tr | -0,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,46 Tr | 20,24% |
Dòng tiền tự do | -56,38 Tr | -57,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
55