Trang chủ2496 • TPE
add
Success Prime Corp
Giá đóng cửa hôm trước
74,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
74,50 NT$ - 74,70 NT$
Phạm vi một năm
53,30 NT$ - 79,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T TWD
Số lượng trung bình
30,98 N
Tỷ số P/E
11,74
Tỷ lệ cổ tức
6,28%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,84 Tr | 11,67% |
Chi phí hoạt động | 76,12 Tr | 5,90% |
Thu nhập ròng | 24,06 Tr | 36,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,22 | 21,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,83 Tr | 34,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,13 Tr | 31,88% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 4,20% |
Tổng nợ | 568,14 Tr | 4,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 817,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,06 Tr | 36,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,74 Tr | 15,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,26 Tr | -122,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,76 Tr | -35,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,35 Tr | -64,49% |
Dòng tiền tự do | 71,72 Tr | -9,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
55