Trang chủ2496 • TPE
add
Success Prime Corp
Giá đóng cửa hôm trước
72,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
71,70 NT$ - 72,30 NT$
Phạm vi một năm
69,30 NT$ - 99,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T TWD
Số lượng trung bình
26,48 N
Tỷ số P/E
10,47
Tỷ lệ cổ tức
7,91%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,44 Tr | 3,96% |
Chi phí hoạt động | 75,07 Tr | 6,78% |
Thu nhập ròng | 25,96 Tr | -9,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,08 | -12,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,38 Tr | -9,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 462,90 Tr | 34,67% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 7,67% |
Tổng nợ | 612,72 Tr | 12,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 829,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,96 Tr | -9,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,71 Tr | 35,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,39 Tr | -183,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,41 Tr | 83,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,47 Tr | -1.588,46% |
Dòng tiền tự do | 75,16 Tr | 13,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
55