Trang chủ2496 • TPE
add
Success Prime Corp
Giá đóng cửa hôm trước
75,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
75,80 NT$ - 76,60 NT$
Phạm vi một năm
69,00 NT$ - 99,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T TWD
Số lượng trung bình
69,56 N
Tỷ số P/E
10,95
Tỷ lệ cổ tức
7,42%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,82 Tr | 6,53% |
Chi phí hoạt động | 80,87 Tr | 14,03% |
Thu nhập ròng | 40,65 Tr | 19,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,41 | 12,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,92 Tr | 0,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,53 Tr | 28,48% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 4,63% |
Tổng nợ | 529,09 Tr | 3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 899,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,65 Tr | 19,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,23 Tr | 7,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,64 Tr | 80,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,79 Tr | -6,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,28 Tr | 551,03% |
Dòng tiền tự do | 114,72 Tr | 7,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
55