Trang chủ2497 • HKG
add
Fujing Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Mức chênh lệch một ngày
0,99 $ - 1,02 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 2,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
504,88 Tr HKD
Số lượng trung bình
108,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,51 Tr | 5,24% |
Chi phí hoạt động | 3,41 Tr | 50,12% |
Thu nhập ròng | 7,44 Tr | -41,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,83 | -44,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,62 Tr | -11,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,12 Tr | — |
Tổng tài sản | 482,83 Tr | — |
Tổng nợ | 42,33 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 440,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,44 Tr | -41,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,46 Tr | -14,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 Tr | 17,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,48 Tr | 19.818,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,35 Tr | 458,87% |
Dòng tiền tự do | 4,27 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
32