Trang chủ2497 • TPE
add
E-Lead Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
46,15 NT$ - 47,30 NT$
Phạm vi một năm
38,50 NT$ - 90,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,80 T TWD
Số lượng trung bình
463,73 N
Tỷ số P/E
15,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 21,05% |
Chi phí hoạt động | 190,75 Tr | -3,48% |
Thu nhập ròng | 120,12 Tr | 196,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,22 | 144,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,98 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,16 Tr | 73,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 775,21 Tr | -10,00% |
Tổng tài sản | 4,72 T | 7,53% |
Tổng nợ | 2,21 T | 0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,12 Tr | 196,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 331,18 Tr | 63,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,99 Tr | 37,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,23 Tr | -237,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 146,03 Tr | -35,14% |
Dòng tiền tự do | 246,32 Tr | 62,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
951