Trang chủ2499 • HKG
add
Folangsi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,81 $
Mức chênh lệch một ngày
8,66 $ - 9,00 $
Phạm vi một năm
8,66 $ - 15,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T HKD
Số lượng trung bình
47,87 N
Tỷ số P/E
46,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 364,02 Tr | 12,67% |
Chi phí hoạt động | 67,49 Tr | 11,75% |
Thu nhập ròng | 21,10 Tr | 292,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,80 | 249,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,95 Tr | 9,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,87 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,54 T | — |
Tổng nợ | 2,42 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,10 Tr | 292,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,80 Tr | 3,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,86 Tr | 22,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,66 Tr | -42,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,70 Tr | -87,27% |
Dòng tiền tự do | 60,88 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.800