Trang chủ2499 • TYO
add
Nihonwasou Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
326,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
324,00 ¥ - 328,00 ¥
Phạm vi một năm
251,00 ¥ - 387,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T JPY
Số lượng trung bình
4,03 N
Tỷ số P/E
10,27
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 977,00 Tr | -1,21% |
Chi phí hoạt động | 928,00 Tr | -2,83% |
Thu nhập ròng | -52,00 Tr | -20,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,32 | -22,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,50 Tr | 32,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 T | 32,46% |
Tổng tài sản | 9,02 T | 8,06% |
Tổng nợ | 5,50 T | 10,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,00 Tr | -20,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 1986
Trang web
Nhân viên
155