Trang chủ249A • TYO
add
Human Adjust Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.700,00 ¥
Phạm vi một năm
1.700,00 ¥ - 1.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
510,00 Tr JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 602,50 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 168,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 24,50 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,01 T | — |
Tổng nợ | 889,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,50 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 20,81 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
219