Trang chủ24P • FRA
add
Curro Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 €
Mức chênh lệch một ngày
0,39 € - 0,39 €
Phạm vi một năm
0,36 € - 0,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,15 T ZAR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 7,79% |
Chi phí hoạt động | 418,50 Tr | 11,75% |
Thu nhập ròng | -61,50 Tr | 20,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,86 | 26,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,00 Tr | 7,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,00 Tr | -15,15% |
Tổng tài sản | 12,32 T | 0,09% |
Tổng nợ | 5,11 T | -1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 576,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,50 Tr | 20,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,00 Tr | -9,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,50 Tr | 2,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,00 Tr | -62,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,50 Tr | -626,67% |
Dòng tiền tự do | -9,50 Tr | 69,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
6.557