Trang chủ250000 • KOSDAQ
add
Boratr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.490,00 ₩ - 10.760,00 ₩
Phạm vi một năm
7.820,00 ₩ - 14.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,69 T KRW
Số lượng trung bình
53,10 N
Tỷ số P/E
7,37
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,40 T | 33,08% |
Chi phí hoạt động | 5,93 T | 32,93% |
Thu nhập ròng | 1,96 T | -20,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,42 | -40,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,45 T | -7,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,51 T | 118,26% |
Tổng tài sản | 169,17 T | 62,44% |
Tổng nợ | 76,02 T | 275,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 T | -20,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,10 T | -44,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,46 T | 31,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,94 T | 218,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,50 T | 270,63% |
Dòng tiền tự do | -2,48 T | -138,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
38