Trang chủ250000 • KOSDAQ
add
Boratr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.330,00 ₩ - 10.530,00 ₩
Phạm vi một năm
7.820,00 ₩ - 11.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,94 T KRW
Số lượng trung bình
41,35 N
Tỷ số P/E
10,43
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,92 T | 17,72% |
Chi phí hoạt động | 5,64 T | 32,26% |
Thu nhập ròng | -509,04 Tr | -120,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,22 | -117,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,53 T | -27,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,34 T | 28,32% |
Tổng tài sản | 183,74 T | 53,60% |
Tổng nợ | 91,97 T | 163,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -509,04 Tr | -120,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,71 T | 144,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,73 T | -91,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,72 T | 14,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,29 T | -325,84% |
Dòng tiền tự do | 3,41 T | 140,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
45