Trang chủ250000 • KOSDAQ
add
Boratr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.140,00 ₩ - 9.320,00 ₩
Phạm vi một năm
7.820,00 ₩ - 14.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,38 T KRW
Số lượng trung bình
43,53 N
Tỷ số P/E
6,05
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,31 T | 13,46% |
Chi phí hoạt động | 4,81 T | 16,57% |
Thu nhập ròng | 2,32 T | 11,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,38 | -1,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,88 T | 7,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,08 T | 126,78% |
Tổng tài sản | 136,75 T | 35,15% |
Tổng nợ | 49,18 T | 119,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,32 T | 11,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,78 T | 17,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,69 T | -288,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,22 T | 488,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,76 T | -6,64% |
Dòng tiền tự do | 4,36 T | 182,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
40