Trang chủ2500 • HKG
add
Venus MedTech HangZhou Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,65 $
Mức chênh lệch một ngày
2,45 $ - 2,69 $
Phạm vi một năm
1,59 $ - 3,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T HKD
Số lượng trung bình
9,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,06 Tr | 1,85% |
Chi phí hoạt động | 172,85 Tr | -20,97% |
Thu nhập ròng | -253,91 Tr | -43,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -211,49 | -41,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,92 Tr | 43,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,70 Tr | -60,89% |
Tổng tài sản | 3,25 T | -26,37% |
Tổng nợ | 1,04 T | -30,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -253,91 Tr | -43,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
691