Trang chủ2505 • HKG
add
EDA Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,84 $
Mức chênh lệch một ngày
2,78 $ - 2,88 $
Phạm vi một năm
2,17 $ - 3,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T HKD
Số lượng trung bình
389,37 N
Tỷ số P/E
23,34
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 472,34 Tr | 26,30% |
Chi phí hoạt động | 48,34 Tr | 61,63% |
Thu nhập ròng | 8,56 Tr | -57,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | -66,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,24 Tr | -28,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,20 Tr | 55,11% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 151,15% |
Tổng nợ | 1,11 T | 212,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 596,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,56 Tr | -57,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,02 Tr | -15,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,60 Tr | -1.127,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,66 Tr | -291,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,78 Tr | -118,03% |
Dòng tiền tự do | 50,22 Tr | 93,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
367