Trang chủ2505 • TPE
add
Kuo Yang Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,10 NT$ - 19,50 NT$
Phạm vi một năm
16,65 NT$ - 30,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,28 T TWD
Số lượng trung bình
278,70 N
Tỷ số P/E
21,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 679,84 Tr | 325,46% |
Chi phí hoạt động | 81,21 Tr | 12,09% |
Thu nhập ròng | 206,85 Tr | 254,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,43 | -16,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,75 Tr | 1.673,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 T | 27,00% |
Tổng tài sản | 22,63 T | 18,34% |
Tổng nợ | 12,17 T | 35,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,85 Tr | 254,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,98 Tr | 108,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,38 Tr | 120,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,16 Tr | -174,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,80 Tr | 98,67% |
Dòng tiền tự do | -30,96 Tr | 88,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
90