Trang chủ2507 • HKG
add
Cirrus Aircraft Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,05 $
Mức chênh lệch một ngày
30,00 $ - 31,65 $
Phạm vi một năm
17,50 $ - 45,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,05 T HKD
Số lượng trung bình
7,09 Tr
Tỷ số P/E
11,80
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 360,87 Tr | 12,47% |
Chi phí hoạt động | 73,81 Tr | 8,81% |
Thu nhập ròng | 42,57 Tr | 36,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,80 | 21,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,84 Tr | 25,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 497,10 Tr | 100,05% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 35,25% |
Tổng nợ | 581,27 Tr | 8,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 781,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,57 Tr | 36,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,40 Tr | -3,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,52 Tr | -148,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,75 Tr | 2.639,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,63 Tr | 99,48% |
Dòng tiền tự do | 16,90 Tr | 422,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.601