Trang chủ2508 • HKG
add
SAINT BELLA Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,17 $
Mức chênh lệch một ngày
7,17 $ - 7,70 $
Phạm vi một năm
6,08 $ - 11,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 T HKD
Số lượng trung bình
7,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,44 Tr | 52,60% |
Chi phí hoạt động | 89,12 Tr | 63,38% |
Thu nhập ròng | -32,78 Tr | 60,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,87 | 73,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,26 Tr | -649,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,54 Tr | -19,34% |
Tổng tài sản | 621,54 Tr | 32,64% |
Tổng nợ | 2,08 T | 46,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,78 Tr | 60,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,76 Tr | -51,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,84 Tr | -42,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,38 Tr | 12,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,22 Tr | -71,65% |
Dòng tiền tự do | 15,23 Tr | 84,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1.580