Trang chủ250930 • KOSDAQ
add
YeSUN Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
503,00 ₩ - 527,00 ₩
Phạm vi một năm
313,00 ₩ - 769,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
17,00 T KRW
Số lượng trung bình
495,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,13 T | -3,45% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | -6,11% |
Thu nhập ròng | -801,07 Tr | 30,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,91 | 27,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 256,64 Tr | 152,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | -20,63% |
Tổng tài sản | 52,83 T | -1,44% |
Tổng nợ | 37,33 T | 14,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -801,07 Tr | 30,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 608,62 Tr | 168,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,50 Tr | 116,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 T | -227,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -816,12 Tr | -657,34% |
Dòng tiền tự do | 739,26 Tr | 180,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
152