Trang chủ2509 • HKG
add
Qyuns Therapeutics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,93 $
Mức chênh lệch một ngày
9,08 $ - 9,31 $
Phạm vi một năm
8,31 $ - 30,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T HKD
Số lượng trung bình
36,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,46 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 106,95 Tr | -18,98% |
Thu nhập ròng | -86,06 Tr | 33,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -383,17 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -80,43 Tr | 35,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 629,63 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,07 T | — |
Tổng nợ | 711,94 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 362,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,06 Tr | 33,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,42 Tr | 60,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,69 Tr | -97,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 157,23 Tr | 8.738,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,07 Tr | 1.346,16% |
Dòng tiền tự do | -26,55 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
325