Trang chủ2509 • TPE
add
CHAINQUI CONSTRUCTION DEVELOPMENT CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
14,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,10 NT$ - 14,40 NT$
Phạm vi một năm
11,80 NT$ - 27,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T TWD
Số lượng trung bình
266,70 N
Tỷ số P/E
67,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,35 Tr | 17,00% |
Chi phí hoạt động | 61,87 Tr | 2,61% |
Thu nhập ròng | -47,86 Tr | 37,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,05 | 46,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,88 Tr | -8,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 T | 68,50% |
Tổng tài sản | 11,64 T | 20,68% |
Tổng nợ | 7,02 T | 33,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,86 Tr | 37,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -325,14 Tr | -107,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,43 Tr | 139,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 269,84 Tr | 202,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,78 Tr | 111,55% |
Dòng tiền tự do | -492,26 Tr | -209,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
101