Trang chủ250A • TYO
add
Shimadaya Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.779,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.788,00 ¥ - 1.857,00 ¥
Phạm vi một năm
1.340,00 ¥ - 1.907,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,87 T JPY
Số lượng trung bình
28,69 N
Tỷ số P/E
10,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,26 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,94 T | — |
Thu nhập ròng | 197,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 471,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -7,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,58 T | — |
Tổng tài sản | 24,82 T | — |
Tổng nợ | 6,77 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 1955
Trang web
Nhân viên
853