Trang chủ2510 • HKG
add
T.S. Lines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,28 $
Mức chênh lệch một ngày
6,18 $ - 6,33 $
Phạm vi một năm
3,80 $ - 7,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,46 T HKD
Số lượng trung bình
11,16 Tr
Tỷ số P/E
3,21
Tỷ lệ cổ tức
13,58%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 53,26% |
Chi phí hoạt động | -29,67 Tr | -194,41% |
Thu nhập ròng | 365,91 Tr | 1.666,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,30 | 1.051,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,98 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 430,31 Tr | 4.191,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,13 Tr | -41,07% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 7,50% |
Tổng nợ | 346,48 Tr | -10,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 365,91 Tr | 1.666,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 480,66 Tr | 272,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -517,25 Tr | -204,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -256,93 Tr | 54,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -294,20 Tr | 51,27% |
Dòng tiền tự do | -195,20 Tr | -70,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
908