Trang chủ251120 • KOSDAQ
add
Bio-FD&C Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.900,00 ₩ - 14.690,00 ₩
Phạm vi một năm
12.230,00 ₩ - 19.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
126,26 T KRW
Số lượng trung bình
51,20 N
Tỷ số P/E
27,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,74 T | -0,00% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | 3,84% |
Thu nhập ròng | 1,75 T | -25,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,97 | -25,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 T | 2,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,89 T | 12,24% |
Tổng tài sản | 67,32 T | 7,17% |
Tổng nợ | 4,18 T | -0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 T | -25,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,93 T | -16,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,89 T | -317,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,88 Tr | 98,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -849,84 Tr | -133,13% |
Dòng tiền tự do | 992,27 Tr | -40,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
76