Trang chủ2511 • TPE
add
Prince Housing & Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,27 NT$
Mức chênh lệch một ngày
9,24 NT$ - 9,37 NT$
Phạm vi một năm
8,33 NT$ - 13,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,19 T TWD
Số lượng trung bình
640,73 N
Tỷ số P/E
61,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | -0,53% |
Chi phí hoạt động | 456,64 Tr | 1,92% |
Thu nhập ròng | 62,46 Tr | -50,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,68 | -50,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,35 Tr | -21,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,40 T | -6,20% |
Tổng tài sản | 45,84 T | -0,05% |
Tổng nợ | 19,91 T | -0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,46 Tr | -50,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -206,86 Tr | -2.785,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -512,40 Tr | -550,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -192,20 Tr | -35,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -911,46 Tr | -4.484,34% |
Dòng tiền tự do | -365,23 Tr | -344,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2.775