Trang chủ2511 • TPE
add
Prince Housing & Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,11 NT$
Mức chênh lệch một ngày
9,13 NT$ - 9,23 NT$
Phạm vi một năm
8,33 NT$ - 14,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,97 T TWD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
47,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | 18,34% |
Chi phí hoạt động | 522,16 Tr | 5,26% |
Thu nhập ròng | 152,50 Tr | -26,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 | -37,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,97 Tr | -24,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,71 T | 2,34% |
Tổng tài sản | 46,58 T | 0,72% |
Tổng nợ | 20,59 T | 1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,50 Tr | -26,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 482,27 Tr | 159,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,49 Tr | -41,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 887,26 Tr | 472,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 T | 628,44% |
Dòng tiền tự do | 75,47 Tr | -79,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2.775