Trang chủ251370 • KOSDAQ
add
YMT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.910,00 ₩ - 10.200,00 ₩
Phạm vi một năm
7.350,00 ₩ - 13.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
162,98 T KRW
Số lượng trung bình
45,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,96 T | 18,46% |
Chi phí hoạt động | 5,73 T | 10,11% |
Thu nhập ròng | 620,63 Tr | 171,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | 160,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 39,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,88 T | — |
Tổng tài sản | 362,39 T | — |
Tổng nợ | 165,97 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 620,63 Tr | 171,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,93 T | 12,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,38 T | 58,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,07 T | 242,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,76 T | 10.599,96% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
130