Trang chủ2514 • TPE
add
Long Bon International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,05 NT$ - 17,35 NT$
Phạm vi một năm
14,85 NT$ - 27,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,83 T TWD
Số lượng trung bình
227,45 N
Tỷ số P/E
6,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,51 T | -11,48% |
Chi phí hoạt động | 451,81 Tr | 21,66% |
Thu nhập ròng | 75,19 Tr | 218,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,37 | 234,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,66 Tr | 188,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,53 T | 84,26% |
Tổng tài sản | 39,76 T | -0,03% |
Tổng nợ | 19,46 T | -7,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,19 Tr | 218,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 T | 1.178,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,06 T | 200,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,47 Tr | -173,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,01 T | 370,63% |
Dòng tiền tự do | 2,31 T | 363,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
6.379