Trang chủ2514 • TPE
add
Long Bon International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,15 NT$ - 22,80 NT$
Phạm vi một năm
15,20 NT$ - 27,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,74 T TWD
Số lượng trung bình
506,47 N
Tỷ số P/E
6,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,58 T | 39,56% |
Chi phí hoạt động | 432,15 Tr | 97,42% |
Thu nhập ròng | 154,09 Tr | -43,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | -59,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 443,64 Tr | -25,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 T | 9,56% |
Tổng tài sản | 39,81 T | 4,71% |
Tổng nợ | 20,11 T | 0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,09 Tr | -43,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 374,03 Tr | 142,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -681,35 Tr | -128,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -354,65 Tr | 26,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -648,31 Tr | -131,22% |
Dòng tiền tự do | -635,71 Tr | 58,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
6.379