Trang chủ2514 • TPE
add
Long Bon International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,70 NT$ - 16,60 NT$
Phạm vi một năm
14,85 NT$ - 27,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,37 T TWD
Số lượng trung bình
120,16 N
Tỷ số P/E
7,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,81 T | -25,77% |
Chi phí hoạt động | 396,91 Tr | -4,79% |
Thu nhập ròng | 191,73 Tr | -58,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,99 | -44,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 378,84 Tr | -42,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,14 T | 24,78% |
Tổng tài sản | 39,53 T | 0,02% |
Tổng nợ | 19,19 T | -4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,73 Tr | -58,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -966,00 Tr | -140,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 86,08 Tr | 117,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,91 Tr | 92,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -895,16 Tr | -164,94% |
Dòng tiền tự do | -1,49 T | -713,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
6.379