Trang chủ2515 • TPE
add
BES Engineering Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,50 NT$ - 10,75 NT$
Phạm vi một năm
8,55 NT$ - 18,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,46 T TWD
Số lượng trung bình
6,78 Tr
Tỷ số P/E
22,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,36 T | 42,99% |
Chi phí hoạt động | 186,02 Tr | -0,59% |
Thu nhập ròng | 210,02 Tr | 5,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | -26,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 281,83 Tr | -4,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,28 T | -2,44% |
Tổng tài sản | 65,03 T | 16,03% |
Tổng nợ | 41,96 T | 28,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,02 Tr | 5,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 T | 252,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 621,36 Tr | 138,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 793,86 Tr | -79,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,65 T | 75,26% |
Dòng tiền tự do | 119,17 Tr | 106,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
3.722