Trang chủ2515 • TPE
add
BES Engineering Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,45 NT$ - 12,00 NT$
Phạm vi một năm
8,55 NT$ - 16,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,14 T TWD
Số lượng trung bình
4,86 Tr
Tỷ số P/E
24,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,16 T | 4,85% |
Chi phí hoạt động | 106,63 Tr | -11,27% |
Thu nhập ròng | 127,95 Tr | 16,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | 11,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,26 Tr | 4,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 T | -9,74% |
Tổng tài sản | 64,59 T | 13,84% |
Tổng nợ | 41,55 T | 24,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,95 Tr | 16,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,76 T | -34,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 780,91 Tr | 1.298,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 306,54 Tr | -76,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,85 T | -140,03% |
Dòng tiền tự do | -1,52 T | 26,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
3.722