Trang chủ251630 • KOSDAQ
add
V-One Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.980,00 ₩ - 4.335,00 ₩
Phạm vi một năm
3.555,00 ₩ - 13.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,20 T KRW
Số lượng trung bình
34,59 N
Tỷ số P/E
36,39
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,30 T | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 4,37 T | 22,04% |
Thu nhập ròng | -47,34 Tr | -117,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,31 | -117,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -844,18 Tr | -650,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,34 T | -42,44% |
Tổng tài sản | 207,98 T | -3,39% |
Tổng nợ | 64,06 T | -46,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,34 Tr | -117,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,57 T | -197,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,89 T | 6,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,18 T | 268,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,69 T | 239,58% |
Dòng tiền tự do | -2,08 T | 70,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
151