Trang chủ251630 • KOSDAQ
add
V-One Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.370,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.330,00 ₩ - 4.450,00 ₩
Phạm vi một năm
3.400,00 ₩ - 9.020,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,55 T KRW
Số lượng trung bình
28,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,23 T | -50,06% |
Chi phí hoạt động | 4,46 T | -9,62% |
Thu nhập ròng | -2,23 T | -265,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,59 | -432,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 T | -138,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,89 T | -26,06% |
Tổng tài sản | 198,25 T | -2,81% |
Tổng nợ | 58,48 T | -17,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,23 T | -265,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,10 T | -30,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -720,69 Tr | -108,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,48 Tr | 100,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,22 T | -59,50% |
Dòng tiền tự do | -1,79 T | 88,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
146