Trang chủ2516 • TPE
add
New Asia Construction & Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,15 NT$ - 16,75 NT$
Phạm vi một năm
11,20 NT$ - 26,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T TWD
Số lượng trung bình
471,27 N
Tỷ số P/E
16,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 T | 12,27% |
Chi phí hoạt động | 35,15 Tr | 10,76% |
Thu nhập ròng | 67,82 Tr | 35,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,06 | 20,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,10 Tr | 32,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 26,98% |
Tổng tài sản | 7,02 T | 10,92% |
Tổng nợ | 5,17 T | 9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,82 Tr | 35,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -233,36 Tr | 65,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,73 Tr | 3,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,31 Tr | -168,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -269,65 Tr | 51,42% |
Dòng tiền tự do | -253,90 Tr | 62,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
629