Trang chủ2516 • TPE
add
New Asia Construction & Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,55 NT$ - 20,10 NT$
Phạm vi một năm
11,00 NT$ - 26,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T TWD
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
20,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 T | 21,39% |
Chi phí hoạt động | 80,65 Tr | 48,39% |
Thu nhập ròng | 82,18 Tr | 1.085,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | 900,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,96 Tr | 1.136,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | -0,59% |
Tổng tài sản | 7,29 T | 8,31% |
Tổng nợ | 5,52 T | 6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,18 Tr | 1.085,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 314,42 Tr | -43,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,73 Tr | -75,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,33 Tr | 0,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 242,14 Tr | -60,42% |
Dòng tiền tự do | 312,07 Tr | -58,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
629