Trang chủ251970 • KOSDAQ
add
Pum Tech Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
54.400,00 ₩ - 56.700,00 ₩
Phạm vi một năm
25.900,00 ₩ - 57.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
693,16 T KRW
Số lượng trung bình
69,20 N
Tỷ số P/E
21,18
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,87 T | 23,59% |
Chi phí hoạt động | 7,11 T | -0,26% |
Thu nhập ròng | 10,77 T | 98,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,98 | 60,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,46 T | 45,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,52 T | 9,59% |
Tổng tài sản | 407,58 T | 14,46% |
Tổng nợ | 86,95 T | 27,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 320,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,77 T | 98,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,20 T | 107,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,80 T | -406,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 719,38 Tr | 562,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,75 T | -276,44% |
Dòng tiền tự do | 6,60 T | 146,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
578