Trang chủ251970 • KOSDAQ
add
Pum Tech Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
60.000,00 ₩ - 62.400,00 ₩
Phạm vi một năm
31.100,00 ₩ - 62.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
744,00 T KRW
Số lượng trung bình
59,93 N
Tỷ số P/E
20,94
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,74 T | 19,32% |
Chi phí hoạt động | 6,81 T | 10,46% |
Thu nhập ròng | 10,45 T | 38,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,40 | 16,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,79 T | 26,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,12 T | 0,16% |
Tổng tài sản | 424,68 T | 14,52% |
Tổng nợ | 97,76 T | 22,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,45 T | 38,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,08 T | -68,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 T | 87,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,63 T | 2.513,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,92 T | 24,17% |
Dòng tiền tự do | -2,91 T | -127,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
608